Hình ảnh sản phẩm | Series SP | Số cực | Thông số dòng: A | Đóng gói (chiếc/thùng) |
---|---|---|---|---|
![]() | CH 01 | 3 | 100 | 01 |
CH 02 | 3 | 150 | 01 | |
CH 03 | 3 | 200 | 01 | |
CH 04 | 3 | 250 | 01 | |
CH 05 | 3 | 300 | 01 | |
CH 06 | 3 | 400 | 01 | |
CH 07 | 3 | 500 | 01 | |
CH 08 | 3 | 630 | 01 | |
CH 09 | 3 | 800 | 01 | |
CH 10 | 3 | 1000 | 01 |
Dòng điện danh định | |
---|---|
Điện áp danh định U (V) | |
Độ bền điện áp tần số công nghiệp | Pha – Pha: 2500 V/phút, Pha – Vỏ: 2500 V/phút (không bị đánh thủng hay phá hủy cách điện) |
Khả năng cách điện | |
Áp dụng tiêu chuẩn | |
Công dụng | |
Ứng dụng |
Hình ảnh sản phẩm | Series SP | Số cực | Thông số dòng: A | Đóng gói (chiếc/thùng) |
---|---|---|---|---|
![]() | CH 01 | 3 | 100 | 01 |
CH 02 | 3 | 150 | 01 | |
CH 03 | 3 | 200 | 01 | |
CH 04 | 3 | 250 | 01 | |
CH 05 | 3 | 300 | 01 | |
CH 06 | 3 | 400 | 01 | |
CH 07 | 3 | 500 | 01 | |
CH 08 | 3 | 630 | 01 | |
CH 09 | 3 | 800 | 01 | |
CH 10 | 3 | 1000 | 01 |
TRỤ SỞ CHÍNH
ĐC: Số 2, ngõ 121B, Hữu Nghị, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội.
ĐT: 024.33.838.033 – 024.33.838.181
Fax: 024.33.838.405
E-mail: info@kipvietnam.vn
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
ĐC: Phòng 1806, tầng 18, Tòa nhà Gelex, Số 52, phố Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
ĐT: 024.38269966
CHI NHÁNH HÀ NỘI
ĐC: 96 – 98 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội.
ĐT: 02438 582 267
Fax: 02438 589 491
CHI NHÁNH MIỀN NAM
ĐC: 185 – 189 Âu Cơ, Phường 14, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 225 38 758
CHI NHÁNH MIỀN TRUNG
ĐC: 102 Hoàng Tăng Bí, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng.
Điện thoại | Fax: 02363 767 780