Electrical copper wires, network curved power cable, electrics concept.

Cáp có vỏ bọc

Danh mục:
QR Code

Kiểu 6610 TCVN 10

DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT CỐ ĐỊNH (CẤP ĐIỆN ÁP 300/500 V)

Kết cấu ruột dẫnSố SeriesChiều dày cách điện (mm)Chiều dày vỏ bọc (mm)Đường kính ngoài gần đúng (mm)Điện áp thử nghiệm (V/phút)Điện trở lớn nhất của ruột dẫn ở 20oC (Ω/km)Điện trở cách điện nhỏ nhất 70oC(Ω/km) ≥Chiều dài đóng gói (m)Đơn giá (VNĐ/m)
Mặt cắt danh nghĩaCấu tạo
2 x 2.52 x 7/0.67 ±0.001Cvv 2 x 2.50.81.210.3225007.410.009200 - 30036.300
2 x 4.02 x 7/0.85 ±0.015Cvv 2 x 4.00.61.211.044.610.0077200 - 300
2 x 6.02 x 7/1.04 ±0.002Cvv 2 x 6.00.71.212.543.080.0065200 - 300