Cáp điện lực hạ thế CV - 0,6/1kV ≤ 16mm2
STT | Tên sản phẩm | Series |
---|---|---|
1 | Cáp điện lực hạ thế CV 1.5 - 0,6/1kV | CV 1.5 - 0,6/1kV |
2 | Cáp điện lực hạ thế CV 2.5 - 0,6/1kV | CV 2.5 - 0,6/1kV |
3 | Cáp điện lực hạ thế CV 4.0 - 0,6/1kV | CV 4.0 - 0,6/1kV |
4 | Cáp điện lực hạ thế CV 6.0 - 0,6/1kV | CV 6.0 - 0,6/1kV |
5 | Cáp điện lực hạ thế CV 10 - 0,6/1kV | CV 10 - 0,6/1kV |
6 | Cáp điện lực hạ thế CV 16 - 0,6/1kV | CV 16 - 0,6/1kV |
Cáp điện lực hạ thế CV - 0,6/1kV > 16mm2
STT | Tên sản phẩm | Series |
---|---|---|
1 | Cáp điện lực hạ thế CV 25 - 0,6/1kV | CV 25 - 0,6/1kV |
2 | Cáp điện lực hạ thế CV 35 - 0,6/1kV | CV 35 - 0,6/1kV |
3 | Cáp điện lực hạ thế CV 50 - 0,6/1kV | CV 50 - 0,6/1kV |
4 | Cáp điện lực hạ thế CV 70 - 0,6/1kV | CV 70 - 0,6/1kV |
5 | Cáp điện lực hạ thế CV 95 - 0,6/1kV | CV 95 - 0,6/1kV |
6 | Cáp điện lực hạ thế CV 120 - 0,6/1kV | CV 120 - 0,6/1kV |
7 | Cáp điện lực hạ thế CV 150 - 0,6/1kV | CV 150 - 0,6/1kV |
8 | Cáp điện lực hạ thế CV 185 - 0,6/1kV | CV 185 - 0,6/1kV |
9 | Cáp điện lực hạ thế CV 240 - 0,6/1kV | CV 240 - 0,6/1kV |