Kiểu 6610 TCVN 01
KHÔNG CÓ VỎ BỌC 1 LÕI CÓ RUỘT DẪN CỨNG CÔNG DỤNG CHUNG (CẤP ĐIỆN ÁP 450/750 V)
Kết cấu ruột dẫn | Số Series | Chiều dày cách điện (mm) | Đường kính ngoài gần đúng (mm) | Điện áp thử nghiệm (V/phút) | Điện trở lớn nhất của ruột dẫn ở 20oC (Ω/km) | Điện trở cách điện nhỏ nhất 70oC(Ω/km) ≥ | Chiều dài đóng gói (m) | Đơn giá (VNĐ/m) | |
Mặt cắt danh nghĩa | Cấu tạo | ||||||||
1.5 | 7 x 0.52 ±0.01 | Cv 1.5 | 0.7 | 2.96 | 2500 | 12.1 | 0.010 | 100 | 10.800 |
2.5 | 7 x 0.67 ±0.01 | Cv 2.5 | 0.8 | 3.61 | 7.41 | 0.009 | 100 | 13.600 | |
4.0 | 7 x 0.85 ±0.015 | Cv 4.0 | 0.8 | 4.15 | 4.61 | 0.0077 | 100 | 25.000 | |
6.0 | 7 x 1.04 ±0.02 | Cv 6.0 | 0.8 | 4.72 | 3.08 | 0.0065 | 100 | 36.000 | |
10.0 | 7 x 1.35 ±0.02 | Cv 10.0 | 1.0 | 6.05 | 1.83 | 0.0065 | 100 | 59.700 | |
16.0 | 7 x 1.70 ±0.02 | Cv 16.0 | 1.0 | 7.10 | 1.15 | 0.0050 | 100 |