Slide-07
Slide-06
Slide-05
Slide-04
Slide-03
Slide-02
Slide-01
previous arrow
next arrow
Slide-07
Slide-06
Slide-05
Slide-04
Slide-03
Slide-02
Slide-01
previous arrow
next arrow
Shadow

Dây đơn mềm VCm
(Cu/PVC)

Thuộc danh mục:

(*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra có thể sản xuất các loại dây điện khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu của khách hàng.

CẤU TRÚC

Tên gọi
Ký hiệu
Hình vẽ minh họa
Dây đơn mềm
VCm
Dây đơn mềm VCm <br>(Cu/PVC)

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Nhiệt độ lớn nhất của ruột dẫn trong sử dụng bình thường là 70 OC.

TTMặt cắt danh địnhKết cấu ruột dẫn
Số sợi/ĐK sợi
Chiều dày cách điệnĐường kính ngoài gần đúng (*)Điện trở một chiều ruột dẫn lớn nhất ở 20oCKhối lượng gần đúng (*)Chiều dài đóng gói (*)
mm2No/mmmmmmΩ/kmKg/mm
I. CẤP ĐIỆN ÁP 300/500V – Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-3 (IEC 60227-3)
10,516/0,20,62,1390,0094100
20,7524/0,20,62,3260,0124100
31,032/0,20,62,519,50,0155100
II. CẤP ĐIỆN ÁP 450/750V – Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-3 (IEC 60227-3)
41,530/0,250,73,013,310,0226100
52,550/0,250,83,67,980,0346100
64,056/0,30,84,24,950,0522100
76,048/0,40,84,83,30,074100
81084/0,41,06,31,910,1211100
916126/0,41,07,91,210,197500 - 1000
1025196/0,41,29,80,780,3069500 - 1000
1135280/0,41,211,10,5540,4180500 - 1000
1250399/0,41,413,40,3860,5664500 - 1000
1270361/0,51,415,40,2720,7724500 - 1000
1495475/0,51,617,60,2061,0388500 - 1000
15120608/0,51,619,50,1611,3041500 - 1000
III. CẤP ĐIỆN ÁP 0,6/1 kV - Tiêu chuẩn áp dụng: AS/NZS 5000.1
161084/0,41,06,31,910,1211100
1716126/0,41,07,91,210,197500 - 1000
1825196/0,41,29,80,780,3069500 - 1000
1935280/0,41,211,10,5540,4180500 - 1000
2050399/0,41,413,40,3860,5664500 - 1000
2170361/0,51,415,40,2720,7724500 - 1000
2295475/0,51,617,60,2061,0388500 - 1000
23120608/0,51,619,50,1611,3041500 - 1000
24150740/0,501,821,70,1291,488500 - 1000
25185925/0,502,024,20,1061,857500 - 1000

Sản phẩm cùng danh mục