Kiểu 6610 TCVN 52
CÓ VỎ BỌC BẰNG PVC NHẸ (CẤP ĐIỆN ÁP 300/300 V)
Kết cấu ruột dẫn | Số Series | Chiều dày cách điện (mm) | Chiều dày vỏ bọc (mm) | Kích thước ngoài gần đúng (mm) | Điện áp thử nghiệm (V/phút) | Điện trở lớn nhất của ruột dẫn ở 20oC (Ω/km) | Điện trở cách điện nhỏ nhất 70oC(Ω/km) ≥ | Chiều dài đóng gói (m) | Đơn giá (VNĐ/m) | |
Mặt cắt danh nghĩa | Cấu tạo | |||||||||
0.5 | 2 x 16/0.20 ±0.003 | 0.5 | 0.6 | (3.64 x 5.78) | 1500 | 39.0 | 0.0012 | 100 | 3.800 |
Kiểu 6610 TCVN 53
CÓ VỎ BỌC BẰNG PVC THÔNG DỤNG (CẤP ĐIỆN ÁP 300/500 V)
Kết cấu ruột dẫn | Số Series | Chiều dày cách điện (mm) | Chiều dày vỏ bọc (mm) | Kích thước ngoài gần đúng (mm) | Điện áp thử nghiệm (V/phút) | Điện trở lớn nhất của ruột dẫn ở 20oC (Ω/km) | Điện trở cách điện nhỏ nhất 70oC(Ω/km) ≥ | Chiều dài đóng gói (m) | Đơn giá (VNĐ/m) | |
Mặt cắt danh nghĩa | Cấu tạo | |||||||||
0.75 | 2 x 24/0.20 ±0.003 | Vcmo 2 x 0.75 | 0.6 | 0.7 | (4.0 x 6.4) | 2000 | 26.0 | 0.011 | 100 | 5.000 |
1.0 | 2 x 32/0.20 ±0.003 | Vcmo 2 x 1.0 | 0.6 | 0.8 | (4.2 x 6.7) | 19.5 | 0.010 | 100 | 6.600 | |
1.5 | 2 x 30/0.25 ±0.005 | Vcmo 2 x 1.5 | 0.7 | 0.8 | (4.6 x 7.6) | 13.3 | 0.010 | 100 | 8.900 | |
2.5 | 2 x 50/0.25 ±0.005 | Vcmo 2 x 2.5 | 0.8 | 0.8 | (5.6 x 9.3) | 7.98 | 0.009 | 100 | 14.700 | |
4.0 | 2 x 56/0.30 ±0.005 | Vcmo 2 x 4.0 | 0.8 | 1.1 | (6.45 x 10.65) | 4.95 | 0.007 | 100 | 22.900 | |
6.0 | 2 x 48/0.40 ±0.007 | Vcmo 2 x 6.0 | 0.8 | 1.2 | (7.25 x 12.1) | 3.30 | 0.0067 | 100 | 32.900 |