Electrical copper wires, network curved power cable, electrics concept.

Dây mềm tròn nhiều ruột VCmt
(Cu/PVC/PVC)

Danh mục:
QR Code

(*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra có thể sản xuất các loại dây điện khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu của khách hàng.

Cấu trúc

Tên gọi
Ký hiệu
Hình vẽ minh họa
Dây đôi mềm tròn
VCmt
Dây mềm tròn nhiều ruột VCmt <br>(Cu/PVC/PVC)

Đặc tính kỹ thuật
Nhiệt độ lớn nhất của ruột dẫn trong sử dụng bình thường là 70 oC.

TTMặt cắt danh địnhKết cấu ruột dẫn
Số sợi/ĐK sợi
Chiều dày cách điệnChiều dày vỏ bọcĐường kính ngoài gần đúng (*)Điện trở một chiều ruột dẫn lớn nhất ở 20oCKhối lượng gần đúng (*)Chiều dài đóng gói (*)
mm2No/mmmmmmΩ/kmKg/mm
I. CẤP ĐIỆN ÁP 300/300 V
12 x 0,516/0,20,60,85,439,00,0489200
23 x 0,516/0,20,60,86,239,00,0573200
II. CẤP ĐIỆN ÁP 300/500 V
Loại 2 lõi
32 x 0,7524/0,20,60,86,326,00,0587200
42 x 1,032/0,20,60,86,619,50,0686200
52 x 1,530/0,250,70,87,613,30,0930200
62 x 2,550/0,250,81,09,37,980,1405200
72 x 4,056/0,30,81,110,74,950,186200
82 x 6,048/0,40,81,212,13,30,250200
Loại 3 lõi
93 x 0,7524/0,20,60,86,726,00,0709200
103 x 1,032/0,20,60,87,019,50,0830200
113 x 1,530/0,250,70,98,313,30,1172200
123 x 2,550/0,250,81,110,17,980,1782200
133 x 4,056/0,30,81,111,34,950,229200
143 x 6,048/0,40,81,413,13,30,323200
Loại 4 lõi
154 x 0,7524/0,20,60,87,226,00,0869200
164 x 1,032/0,20,60,97,919,50,1071200
174 x 1,530/0,250,71,09,313,30,1507200
184 x 2,550/0,250,81,110,97,980,2200200
194 x 4,056/0,30,81,212,54,950,290200
204 x 6,048/0,40,81,414,43,30,401200