Dây mềm tròn 2 lõi VCmt ≤ 16mm2
STT | Tên sản phẩm | Series |
---|---|---|
1 | Dây tròn đôi mềm VCmt 2 x 0.5 -300/500V | VCmt 2 x 0.5 |
2 | Dây tròn đôi mềm VCmt 2 x 0.75 -300/500V | VCmt 2 x 0.75 |
3 | Dây tròn đôi mềm VCmt 2 x 1.0 -300/500V | VCmt 2 x 1.0 |
4 | Dây tròn đôi mềm VCmt 2 x 1.5 -300/500V | VCmt 2 x 1.5 |
5 | Dây tròn đôi mềm VCmt 2 x 2.5 -300/500V | VCmt 2 x 2.5 |
6 | Dây tròn đôi mềm VCmt 2 x 4.0 -300/500V | VCmt 2 x 4.0 |
7 | Dây tròn đôi mềm VCmt 2 x 6.0 -300/500V | VCmt 2 x 6.0 |
Dây mềm tròn 3 lõi VCmt - 300/500 V ≤ 16mm2
STT | Tên sản phẩm | Series |
---|---|---|
1 | Dây tròn ba ruột mềm VCmt 3 x 0.75 - 300/500 V | VCmt 3 x 0.75 |
2 | Dây tròn ba ruột mềm VCmt 3 x 1.0 - 300/500 V | VCmt 3 x 1.0 |
3 | Dây tròn ba ruột mềm VCmt 3 x 1.5 - 300/500 V | VCmt 3 x 1.5 |
4 | Dây tròn ba ruột mềm VCmt 3 x 2.5 - 300/500 V | VCmt 3 x 2.5 |
5 | Dây tròn ba ruột mềm VCmt 3 x 4.0 - 300/500 V | VCmt 3 x 4.0 |
6 | Dây tròn ba ruột mềm VCmt 3 x 6.0 - 300/500 V | VCmt 3 x 6.0 |
Dây mềm tròn 4 lõi VCmt - 300/500 V ≤ 16mm2
STT | Tên sản phẩm | Series |
---|---|---|
1 | Dây tròn bốn ruột mềm VCmt 4 x 0.75 - 300/500 V | VCmt 4 x 0.75 |
2 | Dây tròn bốn ruột mềm VCmt 4 x 1.0 - 300/500 V | VCmt 4 x 1.0 |
3 | Dây tròn bốn ruột mềm VCmt 4 x 1.5 - 300/500 V | VCmt 4 x 1.5 |
4 | Dây tròn bốn ruột mềm VCmt 4 x 2.5 - 300/500 V | VCmt 4 x 2.5 |
5 | Dây tròn bốn ruột mềm VCmt 4 x 4.0 - 300/500 V | VCmt 4 x 4.0 |
6 | Dây tròn bốn ruột mềm VCmt 4 x 6.0 - 300/500 V | VCmt 4 x 6.0 |