 | G1 38/ G1 39 | Mặt 1 lỗ |
 | G1 40/ G1 41 | Mặt 2 lỗ |
 | G1 42/ G1 43 | Mặt 3 lỗ |
 | G1 44/ G1 45 | Mặt 4 lỗ |
 | G1 46/ G1 47 | Mặt 5 lỗ |
 | G1 48/ G1 49 | Mặt 6 lỗ |
 | G1 50/G1 51 | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A |
 | G1 52/ G1 53 | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 1 lỗ |
 | G1 54/ G1 55 | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 2 lỗ |
 | G1 56/ G1 57 | Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A |
 | G1 58/ G1 59 | Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A với 1 lỗ |
 | G1 60/ G1 61 | Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A với 2 lỗ |
 | G1 62/ G1 63 | Ổ cắm ba 2 chấu 16 A |
 | G1 64/ G1 65 | Ổ cắm đơn đa năng |
 | G1 66/ G1 67 | Ổ cắm đôi đa năng |
 | G1 68/ G1 69 | Viền đơn trắng |
 | G1 72 | Mặt 1 MCB kiểu M |
 | G1 73 | Mặt 2 MCB kiểu M |
 | G1 73 | Mặt 1 MCCB kiểu A |
 | G1 73/ G1 74 | Viền đôi trắng |