TT | Tên sản phẩm | Series | Màu sắc | Qui cách đóng gói | |
Hộp đơn | Hộp kiện | ||||
1 | Mặt lắp 1 Module G218 | G2 01 | Trắng | 12 | 240 |
2 | Mặt lắp 1 Module G218/V | G2 02 | ’’ | ’’ | ’’ |
3 | Mặt lắp 2 Module G218 | G2 03 | ’’ | ’’ | ’’ |
4 | Mặt lắp 2 Module G218/V | G2 04 | ’’ | ’’ | ’’ |
5 | Mặt lắp 3 Module G218 | G2 05 | ’’ | ’’ | ’’ |
6 | Mặt lắp 3 Module G218/V | G2 06 | ’’ | ’’ | ’’ |
7 | Mặt lắp Module Ổ cắm đơn 3 chấu G218 | G2 07 | ’’ | ’’ | ’’ |
8 | Mặt lắp Module Ổ cắm đơn 3 chấu G218/V | G2 08 | ’’ | ’’ | ’’ |
9 | Mặt lắp 6 Module lắp ngang G218 | G2 09 | ’’ | ’’ | 120 |
10 | Mặt lắp 6 Module lắp dọc G218/V | G2 10 | ’’ | ’’ | ’’ |
– Mặt che bao ngoài toàn bộ sản phẩm.
– Kích thước bao ngoài của sản phẩm (120 x 70) mm
– Có 2 loại mặt lắp theo chiều nằm ngang và mặt lắp theo chiều đứng.
Màu sắc | Trắng |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng kể từ ngày xuất bán |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Việc lắp đặt phải do người có chuyên môn về điện thực hiện
– Sử dụng đúng thông số kỹ thuật in trên bao bì hoặc sản phẩm
– Bảo quản nơi khô ráo