Quạt đứng: Cánh tai voi xi mạ và cánh tai voi sơn đen

Hình ảnh sản phẩm


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

 

  • Không đặt quạt đang chạy gần cửa sổ đang mở hoặc hoa hoặc cây cối hoặc rèm, và những nơi tương tự.
  • Đóng nguồn điện trước khi di chuyển quạt.
  • Tắt nguồn điện nếu xuất hiện rung, âm thanh khác hoặc có khói.
  • Dây điện bị hỏng cần được thay thế bởi nhà sản xuất hoặc đại lý dịch vụ hoặc người có chuyên môn để tránh nguy hiểm.
  • Không được quay lồng quạt bằng cách cố xoay lồng để chuyển hướng (phải bật công tắc chuyển hướng).
  • Quạt có thể điều chỉnh nâng lên, hạ xuống và điều chỉnh hướng gió (xem hướng dẫn cụ thể trong tờ Hướng dẫn sử dụng bỏ kèm trong hộp đựng quạt).
  • Bảo dưỡng định kỳ quạt nhằm tăng tuổi thọ quạt, không được làm ướt mô tơ quạt.
  • Lắp ráp quạt sau khi vệ sinh. Lồng bảo vệ phải được bắt chắt vít, cánh quạt phải được cố định đúng vào trục.
    Chú ý
    + Tránh để lồng và cánh bị méo trong quá trình bảo dưỡng.
    + Phải cắt nguồn điện trong quá trình bảo dưỡng.

Đặc tính sản phẩm

  • Cánh được làm bằng tấm hợp kim nhôm cao cấp, cân bằng tốt, lưu lượng gió lớn, độ ồn thấp.
  • Động cơ được gắn cảm biến nhiệt, kiểm soát nhiệt độ cuộn dây, không bị cháy khi nhiệt độ phát nóng.
  • Dây quấn động cơ: dây Emay, cam kết dây đồng 100%, cấp cách điện E chịu nhiệt cao đến 105C.
  • Trục quạt lắp bạc đạn (vòng bi), chạy êm không có tiếng ồn, tuổi thọ cao đến 5000h liên tục.
  • Lồng quạt chắc chắn làm bằng thép sơn tĩnh điện màu đen hoặc mạ Niken bóng bảo vệ an toàn, tăng sự lựa chọn cho khách hàng.
  • Có 3 cấp tốc độ và có chuyển hướng gió bằng công tắc điện trên quạt thuận tiện cho người sử dụng. Thân quạt có thể điều chỉnh lên xuống tuỳ thuộc nhu cầu sử dụng.
  • Trọng lượng quạt nhẹ, dễ di chuyển, lưu lượng gió lớn phù hợp với không gian phòng khách rộng, phòng bếp…
  • Có nhãn tiết kiệm năng lượng của Bộ Công thương (đạt 5 sao)

Thông tin chi tiết

Màu sắc

Đen nhám
Xi mạ Niken bóng

Quy cách đóng gói

1 sản phẩm/hộp

Tiêu chuẩn áp dụng

Hiệu suất năng lượng TCVN 7826:2015
QCVN 4: 2009/BKHCN và sửa đổi 1: 2016 QCVN 4: 2009/BKHCN
TCVN 5699-2-80:2007

Bảo hành

36 tháng với động cơ, 18 tháng với các chi tiết khác.

Thông số kỹ thuật

Thông số
LoạiSố 1Số 2Số 3
Tốc độ (v/ph)Lưu lượng (m3/ph)Độ ồn (dB)Công suất (W)Tốc độ (v/ph)Lưu lượng (m3/ph)Độ ồn (dB)Công suất (W)Tốc độ (v/ph)Lưu lượng (m3/ph)Độ ồn (dB)Công suất (W)
CF - 45S95046485012507050601400905575
CF - 50S1250655070125905380140012058110