TT | Tên sản phẩm | Series | Màu sắc | Qui cách đóng gói | |
Hộp đơn | Hộp kiện | ||||
1 | Công tắc 1phím 1 chiều 10A | G4 15 | Vàng | 18 | 180 |
2 | Công tắc 1phím 2 chiều 10A | G4 16 | ’’ | ’’ | ’’ |
3 | Công tắc 2phím 1chiều 10A | G4 17 | ’’ | ’’ | ’’ |
4 | Công tắc 2phím 2chiều 10A | G4 18 | ’’ | ’’ | ’’ |
5 | Công tắc 3phím 1chiều 10A | G4 19 | ’’ | ’’ | ’’ |
6 | Công tắc 3phím 2chiều 10A | G4 20 | ’’ | ’’ | ’’ |
7 | Công tắc 1phím 1chiều 10A+đèn báo | G4 06 | ’’ | ’’ | ’’ |
8 | Công tắc 1phím 2chiều 10A+đèn báo | G4 07 | ’’ | ’’ | ’’ |
9 | Công tắc 2phím 1chiều 10A+đèn báo | G4 08 | ’’ | ’’ | ’’ |
10 | Công tắc 2phím 2chiều 10A+đèn báo | G4 09 | ’’ | ’’ | ’’ |
11 | Công tắc 3phím 1chiều 10A+đèn báo | G4 10 | ’’ | ’’ | ’’ |
12 | Công tắc 3phím 2chiều 10A+đèn báo | G4 11 | ’’ | ’’ | ’’ |
13 | Công tắc trung gian 10A | G4 14 | ’’ | ’’ | ’’ |
45 | Công tắc thẻ từ thường | G4 38 | ’’ | 12 | 120 |
15 | Công tắc 2 cực 20A | G4 41 | ’’ | ’’ | ’’ |
16 | Công tắc 2 cực 45A | G4 42 | ’’ | ’’ | ’’ |
17 | Công tắc không làm phiền + Dọn phòng | G4 53 | ’’ | ’’ | ’’ |
18 | Công tắc 1 phím 1 chiều 16A (Viền tràn) | G4 168 | Trắng | 12 | 120 |
19 | Công tắc 3 phím 2 chiều 16A (Viền tràn) | G4 169 | ’’ | ’’ | ’’ |
20 | Công tắc 2 phím 1 chiều 16A (Viền tràn) | G4 170 | ’’ | ’’ | ’’ |
– Dùng để đóng, cắt mạch điện thiết bị có công suất phù với cấp dòng điện công bố trên sản phẩm.
– Kiểu dáng phù hợp khi lắp sản phẩm với nhau, chi tiết nhựa được làm bằng nhựa PC nguyên sinh chống cháy, bền màu. Kết cấu bộ phận tiếp điểm được làm từ đồng nguyên chất phủ lớp hợp chất OXITCADIMI- BẠC chịu nhiệt cao, tuổi thọ cao, tiếp xúc và dẫn điện tốt, hạn chế tăng nhiệt và phát sinh hồ quang.
Màu sắc | Xám |
---|---|
Iđm | 16 A |
Uđm | 250 V |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 6480-1 (IEC 60669-1) |
Bảo hành | 12 tháng kể từ ngày xuất bán |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
– Sử dụng phụ tải phù hợp với trị số dòng điện 10A 250 V ~
– Không sử dụng công tắc đã bị biến dạng hoặc hư hỏng.
– Thao tác bật, tắt phải dứt khoát nhằm hạn chế phát sinh hồ quang điện, kẹt tay bật.
– Cắt nguồn điện trước khi lắp đặt.
Địa chỉ: Phòng 1806, tầng 18, Tòa nhà Gelex, Số 52, phố Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Điện thoại: 0243 826 9966
Địa chỉ: 96 – 98 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội.
Điện thoại: 02438 582 267 | Fax: 02438 589 491
Địa chỉ: 185 – 189 Âu Cơ, Phường 14, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 225 38 758
Địa chỉ: 102 Hoàng Tăng Bí, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng
Điện thoại | Fax: 02363 767 780