Ổ cắm

Hình ảnh sản phẩm

Thông số kỹ thuật

TTTên sản phẩmSeriesMàu sắcQuy cách đóng gói
Hộp đơnHộp kiện
Kiểu mặt G18.1
1Ổ cắm đơn 2 chấu 16A G18.1G1.1 01Trắng sứ10100
2Ổ cắm đơn 2 chấu 16A G18.1/VG1.1 02’’’’’’
3Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lỗ G18.1G1.1 03’’’’’’
4Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lỗ G18.1/VG1.1 04’’’’’’
5Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ G18.1G1.1 05’’’’’’
6Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ G18.1/VG1.1 06’’’’’’
7Ổ cắm đôi 2 chấu 16A G18.1G1.1 07’’’’’’
8Ổ cắm đôi 2 chấu 16A G18.1/VG1.1 08’’’’’’
9Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 1 lỗ G18.1G1.1 09’’’’’’
10Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 1 lỗ G18.1/VG1.1 10’’’’’’
11Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 2 lỗ G18.1G1.1 11’’’’’’
12Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 2 lỗ G18.1/VG1.1 12’’’’’’
13Ổ cắm ba 2 chấu 16A G18.1G1.1 13’’’’’’
14Ổ cắm ba 2 chấu 16A G18.1/VG1.1 14’’’’’’
Kiểu mặt G18.1R
1Ổ cắm đơn 2 chấu 16A G18.1RG1.1 15Trắng sứ10100
2Ổ cắm đơn 2 chấu 16A G18.1R/VG1.1 16’’’’’’
3Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lỗ G18.1RG1.1 17’’’’’’
4Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lỗ G18.1R/VG1.1 18’’’’’’
5Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ G18.1RG1.1 19’’’’’’
6Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ G18.1R/VG1.1 20’’’’’’
7Ổ cắm đôi 2 chấu 16A G18.1RG1.1 21’’’’’’
8Ổ cắm đôi 2 chấu 16A G18.1R/VG1.1 22’’’’’’
9Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 1 lỗ G18.1RG1.1 23’’’’’’
10Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 1 lỗ G18.1R/VG1.1 24’’’’’’
11Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 2 lỗ G18.1RG1.1 25’’’’’’
12Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 2 lỗ G18.1R/VG1.1 26’’’’’’
13Ổ cắm ba 2 chấu 16A G18.1RG1.1 27’’’’’’
14Ổ cắm ba 2 chấu 16A G18.1R/VG1.1 28’’’’’’
Kiểu mặt G18.1A
1Ổ cắm đơn 2 chấu 16A G18.1AG1.1 29Trắng sứ10100
2Ổ cắm đơn 2 chấu 16A G18.1A/VG1.1 30’’’’’’
3Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lỗ G18.1AG1.1 31’’’’’’
4Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lỗ G18.1A/VG1.1 32’’’’’’
5Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ G18.1AG1.1 33’’’’’’
6Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lỗ G18.1A/VG1.1 34’’’’’’
7Ổ cắm đôi 2 chấu 16A G18.1AG1.1 35’’’’’’
8Ổ cắm đôi 2 chấu 16A G18.1A/VG1.1 36’’’’’’
9Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 1 lỗ G18.1AG1.1 37’’’’’’
10Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 1 lỗ G18.1A/VG1.1 38’’’’’’
11Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 2 lỗ G18.1AG1.1 39’’’’’’
12Ổ cắm đôi 2 chấu 16A với 2 lỗ G18.1A/VG1.1 40’’’’’’
13Ổ cắm ba 2 chấu 16A G18.1AG1.1 41’’’’’’
14Ổ cắm ba 2 chấu 16A G18.1A/VG1.1 42’’’’’’

Đặc tính sản phẩm

OKOM1.1 cũng đầy đủ các chủng loại sản phẩn, phụ kiện như OKOM1. Sự khác biệt của dòng sản phẩm này là được thiết kế chiều cao tổng thể thấp hơn 10 mm so với OKOM 1, Thuận tiện cho khách hàng lắp với đế nổi loại mỏng của các hãng SINO, LIOA cùng loại.

Thông tin chi tiết

Màu sắc

Trắng sứ

Iđm

16 A

Uđm

250 V

Tiêu chuẩn áp dụng

TCVN 6188-1 (IEC 60884-1)

Bảo hành

12 tháng kể từ ngày xuất bán

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

 

– Sử dụng phụ tải phù hợp với trị số dòng điện 16 A 250 V ~
– Không sử dụng ổ cắm đã bị biến dạng hoặc hư hỏng.
– Thao tác cắm và rút phích ra khỏi ổ phải dứt khoát nhằm hạn chế phát sinh hồ quang điện gây hư hại cho ổ cắm và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
– Cắt nguồn điện trước khi lắp đặt, bảo dưỡng hoặc kiểm tra để tránh tình trạng mất an toàn cho người vận hành và dễ gây cháy nổ.