Kiểu 6610 TCVN 06
KHÔNG CÓ VỎ BỌC 1 LÕI CÓ RUỘT MỀM DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT BÊN TRONG (CẤP ĐIỆN ÁP 300/500 V)
Kết cấu ruột dẫn | Số Series | Chiều dày cách điện (mm) | Đường kính ngoài gần đúng (mm) | Điện áp thử nghiệm (V/phút) | Điện trở lớn nhất của ruột dẫn ở 20oC (Ω/km) | Điện trở cách điện nhỏ nhất 70oC(Ω/km) ≥ | Chiều dài đóng gói (m) | Đơn giá (VNĐ/m) | |
Mặt cắt danh nghĩa | Cấu tạo | ||||||||
0.5 | 1 x 16/0.20 ±0.003 | Vcm 0.5 | 0.65 | 2.14 | 2000 | 39.0 | 0.013 | 200 | 4.400 |
0.75 | 1 x 24/0.20 ±0.003 | Vcm 0.75 | 0.65 | 2.35 | 26.0 | 0.011 | 100 | 5.900 | |
1.0 | 1 x 32/0.20 ±0.03 | Vcm 1.0 | 0.7 | 2.55 | 19.5 | 0.010 | 100 | 7.500 |
Kiểu 6610 TCVN 02
KHÔNG CÓ VỎ BOC 1 LỖI CÓ RUỘT DẪN MỀM CÔNG DỤNG CHUNG (CẤP ĐIỆN ÁP 450/750 V)
Kết cấu ruột dẫn | Số Series | Chiều dày cách điện (mm) | Đường kính ngoài gần đúng (mm) | Điện áp thử nghiệm (V/phút) | Điện trở lớn nhất của ruột dẫn ở 20oC (Ω/km) | Điện trở cách điện nhỏ nhất 70oC(Ω/km) ≥ | Chiều dài đóng gói (m) | Đơn giá (VNĐ/m) | |
Mặt cắt danh nghĩa | Cấu tạo | ||||||||
1.5 | 1 x 30/0.25 ±0.005 | Vcm 1.5 | 0.7 | 3.00 | 2500 | 13.3 | 0.010 | 100 | 10.200 |
2.5 | 1 x 50/0.25 ±0.005 | Vcm 2.5 | 0.8 | 3.65 | 7.98 | 0.009 | 100 | 16.600 | |
4.0 | 1 x 56/0.30 ±0.005 | Vcm 4.0 | 0.8 | 4.25 | 4.95 | 0.007 | 100 | 25.500 | |
6.0 | 1 x 48/0.40 ±0.007 | VC 6.0 | 0.8 | 4.85 | 3.30 | 0.006 | 100 | 36.300 |