Electrical copper wires, network curved power cable, electrics concept.

Dây đơn mềm (VCm)

Danh mục:
QR Code

Kiểu 6610 TCVN 06

KHÔNG CÓ VỎ BỌC 1 LÕI CÓ RUỘT MỀM DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT BÊN TRONG (CẤP ĐIỆN ÁP 300/500 V)

Kết cấu ruột dẫnSố SeriesChiều dày cách điện (mm)Đường kính ngoài gần đúng (mm)Điện áp thử nghiệm (V/phút)Điện trở lớn nhất của ruột dẫn ở 20oC (Ω/km)Điện trở cách điện nhỏ nhất 70oC(Ω/km) ≥Chiều dài đóng gói (m)Đơn giá (VNĐ/m)
Mặt cắt danh nghĩaCấu tạo
0.51 x 16/0.20 ±0.003Vcm 0.50.652.14200039.00.0132004.400
0.751 x 24/0.20 ±0.003Vcm 0.750.652.3526.00.0111005.900
1.01 x 32/0.20 ±0.03Vcm 1.00.72.5519.50.0101007.500

Kiểu 6610 TCVN 02

KHÔNG CÓ VỎ BOC 1 LỖI CÓ RUỘT DẪN MỀM CÔNG DỤNG CHUNG (CẤP ĐIỆN ÁP 450/750 V)

Kết cấu ruột dẫnSố SeriesChiều dày cách điện (mm)Đường kính ngoài gần đúng (mm)Điện áp thử nghiệm (V/phút)Điện trở lớn nhất của ruột dẫn ở 20oC (Ω/km)Điện trở cách điện nhỏ nhất 70oC(Ω/km) ≥Chiều dài đóng gói (m)Đơn giá (VNĐ/m)
Mặt cắt danh nghĩaCấu tạo
1.51 x 30/0.25 ±0.005Vcm 1.50.73.00250013.30.01010010.200
2.51 x 50/0.25 ±0.005Vcm 2.50.83.657.980.00910016.600
4.01 x 56/0.30 ±0.005Vcm 4.00.84.254.950.00710025.500
6.01 x 48/0.40 ±0.007VC 6.00.84.853.300.00610036.300